パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử
盲パス めくらパス もうパス
chuyền (bóng) không cần nhìn
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)