Các từ liên quan tới パラシュート部隊 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
ゴールデン・パラシュート ゴールデン・パラシュート
chiếc dù vàng (golden parachute)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
部隊 ぶたい
binh đội
dù