Các từ liên quan tới パリはわれらのもの
嫌われ者 きらわれもの
người bị ghét
笑われ者 わらわれもの わらわれしゃ
laughingstock
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
腫れ物 はれもの
nhọt.
出物腫れ物所嫌わず でものはれものところきらわず
Necessity knows no law
物忘れ ものわすれ
tính hay quên