Các từ liên quan tới パリ協定 (ベトナム和平)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和平協定 わへいきょうてい
thỏa thuận hoà bình; hoà bình phù hợp
平和協定 へいわきょうてい
thỏa thuận hoà bình
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
平和協力 へいわきょうりょく
sự hợp tác hoà bình