Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
登場する とうじょう
đi vào
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
市場展覧する しじょうてんらんする
triển lãm hội chợ.
サイエンス サイエンス
khoa học; sự thuộc về khoa học.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.