Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
意のままに いのままに
theo ý muốn
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
to hit the bull's-eye
気の向くままに きのむくままに
ưa thích
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó