Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒガンバナ科
ヒガンバナ ヒガンバナ
Hoa bĩ ngạn
ヒガンバナ属 ヒガンバナぞく
chi lycoris (một chi gồm 13 loài20 loài thực vật có hoa trong họ amaryllidaceae)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
彼岸花 ひがんばな ヒガンバナ
Hoa bỉ ngạn
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.