ヒリつく
ひりつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To hurt, to smart, to sting

Bảng chia động từ của ヒリつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ヒリつく/ひりつくく |
Quá khứ (た) | ヒリついた |
Phủ định (未然) | ヒリつかない |
Lịch sự (丁寧) | ヒリつきます |
te (て) | ヒリついて |
Khả năng (可能) | ヒリつける |
Thụ động (受身) | ヒリつかれる |
Sai khiến (使役) | ヒリつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ヒリつく |
Điều kiện (条件) | ヒリつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ヒリつけ |
Ý chí (意向) | ヒリつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ヒリつくな |
ヒリつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒリつく
sắp sôi; sủi tăm.
くつくつ法師 くつくつぼうし
ve sầu.
つくつく法師 つくつくぼうし ツクツクボウシ
họ nhà ve sầu.
ひくつく ヒクつく
to twitch
高くつく たかくつく
tốn kém
安くつく やすくつく
rẻ hơn
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn