Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビザンツの服飾
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服飾店 ふくしょくてん
cửa hàng quần áo
服飾品 ふくしょくひん
đồ trang sức
服飾見本 ふくしょくみほん
mẫu quần áo
服飾小物 ふくしょくこもの
phụ kiện trang phục
服飾雑貨ディスプレイ ふくしょくざっかディスプレイディスプレー
sự trưng bày phụ kiện thời trang
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.