Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
確認試験 かくにんしけん
kiểm tra sự hợp lệ
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
定期試験 ていきしけん
kỳ thi theo định kỳ
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
高校卒業程度認定試験 こうこうそつぎょうていどにんていしけん
giấy chứng nhận học sinh đạt trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông