Các từ liên quan tới ビジネス能力検定試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
機能試験 きのうしけん
kiểm thử khả năng
日本語能力試験 にほんごのうりょくしけん
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh