Các từ liên quan tới ビッグパレットふくしま
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền ; cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in, bản nháp, sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
cô gái phục vụ ở quán rượu
giai điệu, âm điệu, du dương
埋伏歯 まいふくし まいふくは
đụng chạm răng
sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định