心臓再同期療法装置
しんぞーさいどーきりょーほーそーち
Thiết bị điều trị tái đồng bộ tim
心臓再同期療法装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓再同期療法装置
心臓再同期療法 しんぞーさいどーきりょーほー
liệu pháp tái đồng bộ tim
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
心臓同期イメージング しんぞうどうきイメージング
chẩn đoán hình ảnh tim mạch
ビデオ同期装置 ビデオどうきそうち
thiết bị đồng bộ video
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
臓器療法 ぞうきりょうほう
phép chữa bằng phủ tạng
再生装置 さいせいそうち
thiết bị phát lại