Các từ liên quan tới ビバリーヒルズ高校白書
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
校書殿 きょうしょでん こうしょでん
pavilion housing the historical archives (in Heian Palace)
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
某高校 ぼうこうこう
một trường học cao nhất định