Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
ピアニスト
người chơi đàn pianô.
監事 かんじ
người giám sát
事件 じけん
đương sự
監禁する かんきんする
bắt giam
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai
独房監禁 どくぼうかんきん
sự biệt giam
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc