Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
đoàn xiếc.
さーかすだん サーカス団
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
当駅 とうえき
nhà ga này