Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピッピ 船にのる
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船に乗る ふねにのる
đi tầu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
大船に乗る おおぶねにのる
yên tâm, cảm thấy an toàn khi giao phó cho người đáng tin cậy
沖に繋る船 おきにかかるふね
ship buộc ra khỏi bờ biển
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ