Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶時計 すいしょうどけい すいしょうとけい
tinh thể hoặc đồng hồ quả lắc thạch anh
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai
赤水晶 せきすいしょう
pha lê đỏ