Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶時計 すいしょうどけい すいしょうとけい
tinh thể hoặc đồng hồ quả lắc thạch anh
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê