Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファウンデーション
Nền tảng.
ファンデーション ファウンデーション ファンデーション
nền móng; nền tảng
ジャパンファウンデーション ジャパン・ファウンデーション
Japan Foundation
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.