Các từ liên quan tới ファミリーレストラン (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
ファミリーレストラン ファミリーレストラン
nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân, thích hợp đi ăn cùng gia đình)
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple