Các từ liên quan tới ファランクス (火器)
phalanx
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
火器 かき
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
重火器 じゅうかき
súng hạng nặng (súng máy hạng nặng, đại pháo...)
点火器 てんかき
phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
小火器 しょうかき
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)