Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィギュア萌え族
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
hình dáng; hình vẽ; sơ đồ.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
萌え木 もえぎ
chồi non của cây, mầm non