Các từ liên quan tới フィリップ、きみを愛してる!
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
fillip, Philip
愛しき いとしき
dear
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống