Các từ liên quan tới フィリップ、きみを愛してる!
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
fillip, Philip
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
愛しき いとしき
dear
式を立てる しきをたてる
công thức hoá, chính thức hóa
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư