Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁性材料
vật liệu từ tính
フェライト磁心 フェライトじしん
lõi ferit, vòng ferit
フェライト磁石 フェライトじしゃく
nam châm ferit
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
超弾性材料 ちょーだんせーざいりょー
vật liệu siêu đàn hồi
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
フェライト
ferrite