Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フジマート四国
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
島四国 しましこく
small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
四国遍路 しこくへんろ
cuộc hành hương Shikoku (chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa)