Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フラット防止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
防止 ぼうし
phòng cháy
dụng cụ kiểm tra độ song song
dấu giáng
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung