防音装置
ぼうおんそうち「PHÒNG ÂM TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị cách âm

防音装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防音装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
消音装置 しょうおんそうち
bộ giảm âm, bộ hãm thanh (của súng...)
防音 ぼうおん
sự cách âm
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
音声入力装置 おんせいにゅうりょくそうち
bộ phận vào tiếng nói
音声合成装置 おんせいごうせいそうち
bộ tổng hợp tiếng nói
音声応答装置 おんせいおうとうそうち
khối trả lời bằng âm thanh