Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp
陸軍 りくぐん
lục quân
軍備 ぐんび
binh bị
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
装備 そうび
thiết bị