Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の子 いんのこ
chó con
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
のぼせ のぼせ
nóng bừng
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.
犬馬の労 けんばのろう
sức khuyển mã
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ