Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレーム フレーム
cái khung; cái sườn nhà
ステンレス フレーム ステンレス フレーム
khung thép
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切手 きって
tem; tem hàng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.