Các từ liên quan tới フロンティア通り (郡山市)
biên giới.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
フロンティア電子理論 フロンティアでんしりろん
thuyết vân đạo biên phân tử (là một lý thuyết áp dụng của thuyết vân đạo phân tử nhằm mô tả tương tác HOMO - LUMO)