Các từ liên quan tới フロンティア通り (郡山市)
biên giới.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
biên giới mới; ranh giới mới
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
tinh thần tiên phong
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS