Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
夜前 やぜん
kéo dài đêm
前夜 ぜんや
đêm hôm trước
夜業 やぎょう
sự làm việc ban đêm; ca đêm
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp