Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブフリ式駆動方式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
方式 ほうしき
cách thức
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
運動方程式 うんどうほうていしき
phương trình chuyển động
インクジェット方式 インクジェットほうしき
phương pháp phun mực
ベストフィット方式 ベストフィットほーしき
thuật toán phù hợp nhất