Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
立体の りったいの
solid
食べっぷり/食べっ振り たべっぷり
Cách ăn, biểu cảm khi ăn
息の合った いきのあった
trong phối hợp tốt
カタランの立体 カタランのりったい
vật rắn catalan
残った のこった
còn thừa
切り立った きりたった
ngâm vào nước; dựng đứng
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại