Các từ liên quan tới ブラックホール脱毛定理
脱毛 だつもう
rụng tóc, triệt lông.
ブラックホール ブラック・ホール
lỗ đen
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ワックス脱毛 ワックスだつもう
sáp tẩy lông
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông