Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
ジャック ジャック
jack, knave
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ブラック ブラック
đen; màu đen.
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
架空する かくうする
bắc.
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu