Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブリ連鎖球菌症
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
連鎖球菌ファージ れんさきゅうきんファージ
thể liên cầu khuẩn
連鎖状球菌 れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
ビリダンス型連鎖球菌 ビリダンスがたれんさきゅうきん
vi khuẩn hình chuỗi viridans
溶血性連鎖球菌 ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
連鎖 れんさ
1.Dây xích 2.Hệ thống, chuỗi