もの もん
indicates reason or excuse
ものものしい
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
もののけ
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
もののふ
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ