Các từ liên quan tới ブルー 初めての空へ
初めて はじめて
lần đầu tiên
初空 はつそら はつぞら
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
初めまして はじめまして
Lần đầu gặp mặt
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when