Các từ liên quan tới ブレス (緑黄色社会の曲)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
緑黄色 りょくおうしょく
hơi xanh nhuốm vàng
黄緑色 おうりょくしょく きみどりいろ
màu xanh đọt chuối.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
緑黄色野菜 りょくおうしょくやさい
Chỉ các loại rau củ có màu xanh hoặc vàng (như cà rốt, bí ngô....)
黄緑 きみどり おうりょく
màu lục hạt đậu