Các từ liên quan tới ブレトン・ウッズ協定
ブレトン・ウッズ体制 ブレトン・ウッズたいせー
hệ thống bretton woods
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ブレトンウッズ協定 ブレトンウッズきょうてい ブレトン・ウッズきょうてい
hiệp định Bretton Woods (1944)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ブレトンウッズ体制 ブレトンウッズたいせい ブレトン・ウッズたいせい
hệ thống bretton woods
ối; ồ; ôi; úi (thán từ).