ブレトンウッズ協定
ブレトンウッズきょうてい ブレトン・ウッズきょうてい
☆ Danh từ
Hiệp định Bretton Woods (1944)

ブレトンウッズ協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブレトンウッズ協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ブレトンウッズ体制 ブレトンウッズたいせい ブレトン・ウッズたいせい
hệ thống bretton woods
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị