Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブーケをねらえ!
ブーケガルニ ブーケガルニー ブーケ・ガルニ ブーケ・ガルニー
một bó các loại thảo mộc thường được buộc lại với nhau bằng dây và chủ yếu được sử dụng để chế biến súp, kho, thịt hầm và các món hầm khác nhau
một bó (hoa).
ブライダルブーケ ブライダル・ブーケ
Bó hoa đám cưới.
này; này này
糞を食らえ くそをくらえ
mẹ kiếp; cút đi; đi chết đi; ăn phân đi
名を連ねる なをつらねる
ghi danh vào, tham gia vào
胸をそらす むねをそらす
ưỡn ngực
胸を反らす むねをそらす
Tràn đầy tự hào