Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
プライマー
primer
sơn lót
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
金属塗装 きんぞくとそう
Sơn kim loại