プラトン主義
プラトンしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa Platon

プラトン主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プラトン主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
プラトン(-427~-347) プラトン(-427~-347)
platon
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng