Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プラトン社
プラトン(-427~-347) プラトン(-427~-347)
platon
プラトン主義 プラトンしゅぎ
chủ nghĩa Platon
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
プラトンの問題 プラトンのもんだい
plato có vấn đề
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.