Các từ liên quan tới プリズム (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
lăng kính.
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực
直角プリズム ちょっかくプリズム
lăng kính góc vuông
プリズム型 ぷりずむがた
hình lăng trụ.
全反射プリズム ぜんはんしゃプリズム
total reflection prism