Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プリンストン高校
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
某高校 ぼうこうこう
một trường học cao nhất định
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
農業高校 のうぎょうこうこう
trường phổ thông nông nghiệp
女子高校 じょしこうこう
nữ sinh cấp 3