Các từ liên quan tới プリンツ・アーダルベルト級装甲巡洋艦
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
装甲 そうこう
bọc sắt