Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プロレス技
đấu vật chuyên nghiệp.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình
妙技 みょうぎ
tuyệt kỹ.
神技 しんぎ かみわざ
tiên đoán hoặc siêu phàm thành vấn đề